Càng xe nâng hàng

Càng xe nâng hàng là bộ phận hình chữ “L” được lắp phía trước của xe nâng, có nhiệm vụ chính là đỡ, xuyên vào hoặc kê phía dưới hàng hóa, đặc biệt là các pallet, để nâng hạ và di chuyển chúng đến vị trí mong muốn. Càng xe nâng hàng thường được chế tạo từ thép carbon cường độ cao hoặc thép hợp kim.

Trong các hoạt động kho vận, sản xuất và logistics hiện đại, xe nâng hàng đã trở thành thiết bị quen thuộc và không thể thiếu. Một trong những bộ phận đóng vai trò trực tiếp trong việc nâng đỡ, vận chuyển hàng hóa chính là càng xe nâng hàng (Fork). Tuy nhìn đơn giản, nhưng càng xe nâng lại là chi tiết cơ khí được thiết kế chính xác cao, chịu tải lớn và đòi hỏi độ an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về càng xe nâng hàng: cấu tạo, phân loại, vật liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật và những lưu ý trong sử dụng.

Càng xe nâng hàng là bộ phận hình chữ “L” được lắp phía trước của xe nâng, có nhiệm vụ chính là đỡ, xuyên vào hoặc kê phía dưới hàng hóa, đặc biệt là các pallet, để nâng hạ và di chuyển chúng đến vị trí mong muốn. Mỗi xe nâng thường được trang bị một cặp càng nâng (gồm càng trái và càng phải), có thể điều chỉnh khoảng cách để phù hợp với nhiều kích cỡ hàng hóa khác nhau.

 

Một chiếc càng xe nâng hàng có cấu tạo tương đối đơn giản, nhưng yêu cầu kỹ thuật rất cao:

  • Lưỡi càng (Fork Blade): Phần dài và nằm ngang, trực tiếp tiếp xúc với pallet hoặc hàng hóa. Đây là phần chịu lực chính.
  • Gót càng (Fork Heel): Nơi cong nối giữa lưỡi càng và phần thẳng đứng. Đây là điểm gánh lực lớn, dễ bị mỏi kim loại.
  • Cổ càng (Fork Shank): Phần thẳng đứng, được gắn với giá nâng (carriage) thông qua các móc hoặc chốt.
  • Chốt định vị hoặc móc treo: Giúp cố định càng vào khung giá nâng, đảm bảo an toàn khi hoạt động.

Càng xe nâng thường được chế tạo từ thép carbon cường độ cao hoặc thép hợp kim. Một số loại thép thường dùng gồm:

  • Thép 42CrMo hoặc 40Cr: Có độ cứng và khả năng chịu lực cao, phù hợp với các xe nâng tải trọng lớn.
  • Thép tấm S355 hoặc SS400: Được sử dụng ở những dòng càng thông dụng cho xe nâng tải nhỏ hơn.

Càng được rèn nguyên khối hoặc uốn nóng, sau đó xử lý nhiệt (tôi và ram) để tăng cứng, tăng khả năng chống biến dạng, mỏi và gãy.

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và thiết kế của xe nâng, càng nâng được phân thành nhiều loại khác nhau:

 

a. Càng xe nâng hàng tiêu chuẩn (Standard Fork):

  • Chiều dài phổ biến: 1070 mm, 1220 mm, 1500 mm, 1800 mm, v.v.
  • Tải trọng từ 1 tấn đến 10 tấn.
  • Dùng chủ yếu cho nâng pallet và hàng hóa thông thường.

b. Càng xe nâng hàng đảo chiều (Reversible Fork)

  • Có thể nâng hàng từ cả hai phía trên/dưới của càng.
  • Tiện lợi khi thao tác trong không gian hẹp.

c. Càng xe nâng hàng lệch tâm (Offset Fork)

  • Dùng cho các loại hàng hóa đặc biệt cần giữ trọng tâm không đối xứng.

d. Càng xe nâng hàng có thể điều chỉnh (Telescopic Fork / Extensible Fork)

  • Có thể thay đổi độ dài, giúp mở rộng phạm vi nâng mà không cần thay càng.

e. Càng xe nâng hàng thủy lực (Hydraulic Forks)

  • Có hệ thống điều khiển thủy lực để thay đổi khoảng cách giữa hai càng.
  • Phù hợp với kho vận hiện đại, tiết kiệm thời gian thao tác.

Càng xe nâng phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kỹ thuật và an toàn:

  • Tiêu chuẩn ISO 2328 và ISO 2330: Về kích thước, kết cấu và độ an toàn.
  • Khả năng chịu tải: Càng phải chịu được tải trọng làm việc danh định + hệ số an toàn (thường là 1.5 lần).
  • Kiểm tra khuyết tật vật liệu: Như nứt, ăn mòn, cong vênh.

Khi càng bị mòn quá 10% chiều dày ban đầu hoặc xuất hiện vết nứt, bắt buộc phải thay thế.

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, người vận hành cần chú ý:

  • Không vượt tải: Chỉ nâng đúng tải trọng được ghi rõ trên thông số kỹ thuật.
  • Tránh va chạm: Không để càng va vào vật cứng, đặc biệt là phần gót càng.
  • Kiểm tra định kỳ: Phát hiện kịp thời cong vênh, nứt, lỏng chốt nối.
  • Không dùng càng để cạy hoặc kéo vật: Sai mục đích sử dụng sẽ dễ gây hư hỏng hoặc tai nạn.
  • Điều chỉnh khoảng cách đúng cách: Khi thay đổi loại pallet, khoảng cách hai càng phải được điều chỉnh đều nhau và đúng trọng tâm.

Càng xe nâng hàng cần được kiểm tra kỹ trước mỗi ca làm việc. Những dấu hiệu cần thay mới:

  • Bị cong, vênh, xoắn.
  • Mòn quá giới hạn kỹ thuật (thường là 10% bề dày ban đầu).
  • Gãy hoặc có vết nứt.
  • Móc càng lỏng, rơi khỏi khung giá nâng.

Tùy vào điều kiện làm việc, tuổi thọ trung bình của một cặp càng nâng có thể từ 2 đến 5 năm.

  • ITA (International Truck Association): Chuẩn càng phổ biến nhất, được nhiều xe nâng sử dụng.
  • Cascade (Mỹ): Nổi tiếng về chất lượng và độ bền.
  • FEM (Châu Âu): Càng theo tiêu chuẩn châu Âu, thiết kế chính xác.
  • Hu-Lift, Vetter, Longhe: Các thương hiệu đến từ Trung Quốc và Đức với giá cả và chất lượng phù hợp nhiều phân khúc.

 

Càng xe nâng hàng tuy chỉ là một bộ phận đơn giản về mặt hình thức, nhưng lại đóng vai trò then chốt trong toàn bộ hệ thống xe nâng. Việc lựa chọn đúng loại càng, sử dụng đúng cách và bảo trì thường xuyên không chỉ giúp tăng hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo an toàn cho người và tài sản. Trong bối cảnh ngành logistics và công nghiệp phát triển mạnh mẽ như hiện nay, càng xe nâng ngày càng được cải tiến cả về vật liệu lẫn thiết kế, nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu của doanh nghiệp.


(*) Xem thêm

Bình luận
Đã thêm vào giỏ hàng